Bị bắt nạt là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Bị bắt nạt là hành vi cố ý gây hại lặp lại trong bối cảnh mất cân bằng quyền lực khiến nạn nhân khó tự bảo vệ và dễ chịu tổn thương tâm lý. Khái niệm này bao gồm các dạng gây hại thể chất lời nói xã hội và trực tuyến nhưng luôn giữ yếu tố cố ý cùng sự mất cân bằng khiến hành vi trở nên đặc biệt nguy hiểm.

Khái niệm bị bắt nạt

Bị bắt nạt là một hiện tượng được ghi nhận trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu hành vi và xã hội học, xác định bởi sự cố ý gây hại lặp lại của một cá nhân hoặc một nhóm đối với một người yếu thế hơn. Yếu thế có thể xuất hiện ở nhiều dạng như khác biệt thể chất, giới tính, hoàn cảnh kinh tế hoặc sự hạn chế trong kết nối xã hội. Mối quan hệ giữa các bên thường không cân bằng về quyền lực nên nạn nhân khó tự bảo vệ, khó rời khỏi tình huống và dễ chịu tác động tâm lý tiêu cực kéo dài.

Trong bối cảnh giáo dục và y tế cộng đồng, nhiều tổ chức quốc tế như StopBullying.gov đưa ra tiêu chí nhận diện thống nhất để phân biệt bắt nạt với xung đột thông thường. Bản chất cố ý là yếu tố cốt lõi vì nó thể hiện động cơ gây tổn thương của người bắt nạt. Tính lặp lại cho thấy hành vi không chỉ là phản ứng bộc phát mà là mẫu hành vi có tính hệ thống. Sự mất cân bằng quyền lực chứng minh rằng một bên có lợi thế đáng kể so với bên còn lại, tạo nên môi trường dễ xảy ra tổn thương.

Để minh họa ba yếu tố cốt lõi này, bảng dưới đây tổng hợp các đặc điểm chính thường được sử dụng trong nghiên cứu hành vi thanh thiếu niên và quản lý rủi ro trong trường học.

Yếu tố Đặc điểm chính Vai trò trong nhận diện
Cố ý Hành vi được thực hiện với mục đích gây hại Phân biệt với hành động vô tình hoặc tai nạn
Lặp lại Hành vi tái diễn nhiều lần Xác định tính bền vững và mức độ nguy cơ
Mất cân bằng quyền lực Bên gây hại vượt trội về sức mạnh hoặc ảnh hưởng Làm tăng khả năng tổn thương của nạn nhân

Các dạng bắt nạt phổ biến

Bắt nạt không biểu hiện chỉ ở một hình thức duy nhất mà đa dạng tùy theo môi trường và phương tiện. Một số dạng rất dễ nhận diện như tấn công thể chất, trong khi các dạng khác tinh vi hơn và khó phát hiện như thao túng quan hệ xã hội hoặc quấy rối trực tuyến. Trong nhiều khảo sát quốc tế, bắt nạt trực tuyến được ghi nhận tăng nhanh cùng với sự phổ cập của điện thoại thông minh và mạng xã hội.

Trong bối cảnh học đường và môi trường làm việc, các chuyên gia thường phân loại bắt nạt theo bốn nhóm chính. Việc phân loại này giúp phát hiện sớm và triển khai biện pháp can thiệp phù hợp. Thông tin từ UNICEF nhấn mạnh rằng bắt nạt trực tuyến có khả năng lan nhanh và tồn tại lâu hơn nhiều so với các hình thức truyền thống do dấu vết kỹ thuật số khó xóa bỏ.

  • Bắt nạt thể chất: đánh, xô đẩy, giật đồ, cản trở di chuyển.
  • Bắt nạt lời nói: chửi bới, chế giễu đặc điểm ngoại hình, đe dọa.
  • Bắt nạt xã hội: cô lập, bịa đặt tin đồn, phá hỏng quan hệ với bạn bè.
  • Bắt nạt trực tuyến: xúc phạm qua tin nhắn, chỉnh sửa hình ảnh bôi nhọ, đăng tải thông tin sai lệch.

Đặc điểm nhận diện

Nhận diện bắt nạt đòi hỏi đánh giá chính xác ngữ cảnh và mức độ lặp lại. Nhiều hành vi bề ngoài có thể giống trêu chọc bình thường nhưng trở thành bắt nạt khi mức độ tổn thương tăng cao hoặc khi người bị hại không có khả năng đáp trả. Việc nhận diện sớm giúp giáo viên, phụ huynh và chuyên viên tâm lý triển khai biện pháp hỗ trợ kịp thời.

Các chuyên gia thường sử dụng bộ câu hỏi đánh giá bao gồm tần suất, cường độ và cảm nhận của nạn nhân. Nếu các yếu tố này đều vượt ngưỡng bình thường, nguy cơ bắt nạt được xem là cao. Bảng dưới đây trình bày một số câu hỏi kiểm tra nhanh trong các chương trình giáo dục phòng chống bạo lực học đường.

Câu hỏi Mục đích
Hành vi có xảy ra nhiều lần hay không Xác định tính lặp lại
Nạn nhân có cảm thấy lo sợ khi tiếp xúc không Đánh giá tác động tâm lý
Người gây hại có lợi thế rõ rệt về thể lực hoặc ảnh hưởng không Nhận diện sự mất cân bằng quyền lực

Dựa trên các tiêu chí này, nạn nhân và người hỗ trợ có thể phác họa được mức độ nghiêm trọng và lựa chọn hướng can thiệp phù hợp. Các bước kiểm tra đơn giản giúp hạn chế bỏ sót tình huống nguy cơ cao, nhất là trong môi trường đông người như trường học.

Cơ chế tâm lý của hành vi bắt nạt

Nghiên cứu về hành vi bắt nạt chỉ ra rằng động cơ của người gây hại không phải lúc nào cũng xuất phát từ nhu cầu gây tổn thương đơn thuần mà có thể liên quan đến cấu trúc tâm lý phức tạp. Một số nghiên cứu mô tả rằng người bắt nạt có thể đang cố tìm kiếm sự kiểm soát vì thiếu cảm giác an toàn trong các mối quan hệ, hoặc chịu ảnh hưởng từ hành vi bạo lực trong gia đình.

Lý thuyết học tập quan sát giải thích rằng hành vi bắt nạt có thể hình thành khi trẻ chứng kiến người khác được hưởng lợi từ việc sử dụng bạo lực hoặc áp đặt quyền lực. Từ đó hành vi được củng cố theo thời gian. Lý thuyết xung đột xã hội lại cho rằng bắt nạt phản ánh cấu trúc cạnh tranh cao trong môi trường và người gây hại xem hành vi này như công cụ giành vị thế.

  • Ảnh hưởng từ môi trường gia đình
  • Áp lực cạnh tranh trong học tập hoặc xã hội
  • Khả năng kiểm soát cảm xúc yếu
  • Mong muốn phô diễn quyền lực để gây chú ý

Khi kết hợp các yếu tố này, hành vi bắt nạt có thể trở nên dai dẳng và khó điều chỉnh nếu không được can thiệp đúng hướng. Nhiều chương trình hỗ trợ tâm lý hiện nay tập trung cải thiện kỹ năng giao tiếp, điều tiết cảm xúc và xây dựng lòng tự trọng cho cả người bị hại và người gây hại.

Tác động ngắn hạn và dài hạn lên nạn nhân

Tác động của hành vi bắt nạt có thể xuất hiện ngay trong những ngày đầu và kéo dài nhiều năm sau đó. Các biểu hiện ngắn hạn thường liên quan trực tiếp đến căng thẳng cảm xúc như lo âu, buồn bã, mất tập trung và giảm động lực học tập. Trẻ bị bắt nạt thường mất cảm giác an toàn, dẫn đến trạng thái cảnh giác quá mức. Điều này gây ảnh hưởng đến nhịp sinh hoạt, khả năng tiếp thu và tương tác xã hội. Trong một số trường hợp, trẻ xuất hiện triệu chứng rối loạn giấc ngủ và giảm năng lượng kéo dài.

Tác động dài hạn thường nghiêm trọng hơn nhiều. Các tổ chức y tế như WHO ghi nhận rằng trẻ trải qua bắt nạt kéo dài có nguy cơ cao gặp rối loạn lo âu, trầm cảm và suy giảm lòng tự trọng khi trưởng thành. Những ký ức liên quan đến hành vi bạo lực này có thể phát triển thành mô thức nhận thức tiêu cực. Trẻ rất dễ hình thành niềm tin sai lệch rằng bản thân không đủ giá trị hoặc luôn ở vị thế yếu hơn so với người khác. Những mô thức này gây cản trở sự phát triển sự nghiệp và các mối quan hệ ở tuổi trưởng thành.

Để mô tả mức độ phổ biến của các tác động, bảng sau tổng hợp các dạng ảnh hưởng được ghi nhận trong nhiều nghiên cứu sức khỏe tâm thần trẻ em.

Loại tác động Biểu hiện Mức độ phổ biến
Ngắn hạn Lo âu, giảm tập trung, sợ đến trường Cao
Dài hạn Trầm cảm, giảm tự tin, khó quản lý stress Trung bình đến cao
Hành vi Thu mình, tránh giao tiếp, sợ thiết lập quan hệ Cao ở nhóm bị bắt nạt kéo dài

Hậu quả đối với người gây hại

Người bắt nạt cũng chịu tác động tiêu cực, dù mức độ và dạng thức có thể khác. Nhiều nghiên cứu trong lĩnh vực tâm lý học hành vi chỉ ra rằng trẻ thường xuyên bắt nạt bạn bè có xu hướng dễ phát triển hành vi chống đối xã hội. Các hành vi như xem thường quy tắc, sử dụng vũ lực để giải quyết mâu thuẫn và coi thường cảm xúc của người khác có thể tiếp tục trong giai đoạn trưởng thành. Điều này làm tăng nguy cơ xung đột trong công việc và các mối quan hệ.

Dữ liệu từ các chương trình can thiệp học đường cho thấy người thường xuyên bắt nạt có thể gặp khó khăn trong việc xây dựng sự tin cậy của người khác. Họ dễ bị gắn nhãn tiêu cực trong môi trường học tập hoặc làm việc, làm giảm khả năng hợp tác. Một số trường hợp còn xuất hiện rối loạn kiểm soát xung động, khiến họ phản ứng quá mức với các kích thích hoặc áp lực nhỏ.

  • Khó thiết lập quan hệ xã hội lành mạnh
  • Nguy cơ cao tham gia bạo lực học đường hoặc bạo lực gia đình sau này
  • Dễ gặp rối loạn hành vi và thiếu kỹ năng quản lý cảm xúc
  • Ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả học tập và cơ hội nghề nghiệp

Ảnh hưởng đến cộng đồng và môi trường xã hội

Bắt nạt không chỉ tác động lên người gây hại hoặc nạn nhân mà còn ảnh hưởng sâu rộng đến cộng đồng. Trong môi trường học đường, khi bắt nạt diễn ra thường xuyên, học sinh khác có xu hướng cảm thấy ít an toàn hơn. Điều này làm giảm sự gắn kết tập thể và tăng sự nghi kỵ giữa các nhóm trong lớp. Những môi trường như vậy thường có kết quả học tập thấp hơn do mức độ căng thẳng chung tăng lên.

Trong môi trường xã hội rộng hơn, các hành vi bạo lực lặp lại tạo cảm giác bất ổn. Các tổ chức như Child Helpline International chỉ ra rằng cộng đồng có tỷ lệ bắt nạt cao thường thiếu cơ chế liên kết xã hội và khả năng hỗ trợ lẫn nhau yếu. Trẻ em và thanh thiếu niên sống trong môi trường đó có xu hướng học theo hành vi tiêu cực vì coi đó là chuẩn mực tương tác.

Một số biến số xã hội liên quan đến mức độ ảnh hưởng có thể được mô tả trong bảng sau:

Biến số Tác động lên cộng đồng
Mức độ bắt nạt Ảnh hưởng trực tiếp đến cảm giác an toàn
Chất lượng quan hệ giữa học sinh hoặc nhân viên Quyết định khả năng gắn kết nhóm
Hệ thống hỗ trợ Giảm nguy cơ lây lan hành vi bạo lực

Phòng ngừa và can thiệp

Các biện pháp phòng ngừa bắt nạt thường tập trung vào giáo dục cộng đồng, tăng khả năng nhận diện và tạo môi trường an toàn. Trường học và tổ chức cần xây dựng quy trình báo cáo rõ ràng và khuyến khích trẻ chủ động tìm kiếm hỗ trợ. Các chương trình đào tạo kỹ năng giao tiếp, quản lý cảm xúc và tôn trọng sự khác biệt giúp giảm đáng kể xung đột.

Can thiệp hiệu quả cần có sự tham gia của nhiều bên. Nạn nhân cần được hỗ trợ tâm lý để khôi phục sự cân bằng cảm xúc và xây dựng lại lòng tự trọng. Người gây hại cần được hướng dẫn thay đổi hành vi thông qua các chương trình điều chỉnh hành vi và giáo dục trách nhiệm. Trong nhiều trường hợp, gia đình đóng vai trò quan trọng vì họ ảnh hưởng mạnh mẽ đến hành vi và thái độ của trẻ.

  • Báo cáo hành vi: tạo kênh thông báo cho học sinh hoặc nhân viên
  • Hỗ trợ tâm lý: tham vấn chuyên môn cho nạn nhân
  • Can thiệp hành vi: thay đổi lối suy nghĩ và phản ứng của người gây hại
  • Xây dựng văn hóa tôn trọng: tổ chức hoạt động nâng cao nhận thức

Mô hình đánh giá rủi ro

Để đánh giá khả năng xuất hiện hành vi bắt nạt trong môi trường cụ thể, một số mô hình dựa trên phân tích rủi ro xã hội được sử dụng. Các mô hình này dựa trên những biến số như mức độ căng thẳng chung, tần suất xung đột, nền tảng quan hệ và mức độ kiểm soát của người quản lý. Công thức dưới đây mô tả một mô hình xác suất thường dùng trong phân tích rủi ro.

P(B)=1exp(αSβEγR) P(B) = 1 - \exp{(-\alpha S - \beta E - \gamma R)}

Trong đó S là mức độ căng thẳng xã hội, E là mức độ tiếp xúc với bạo lực và R là rủi ro môi trường. Các tham số alpha, beta và gamma được hiệu chỉnh dựa trên dữ liệu được thu thập qua khảo sát hoặc quan sát thực tế tại trường học và cộng đồng.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bị bắt nạt:

Bất bình đẳng chiều dài chân: Tổng quan và khuyến nghị cho quyết định lâm sàng. Phần I, bất bình đẳng chiều dài chân giải phẫu: tính phổ biến, độ lớn, tác động và ý nghĩa lâm sàng Dịch bởi AI
Chiropractic & Osteopathy - Tập 13 Số 1 - 2005
Tóm tắtGiới thiệuBất bình đẳng chiều dài chân thường được chia thành hai nhóm: giải phẫu và chức năng. Phần I của bài đánh giá này phân tích dữ liệu thu thập được về bất bình đẳng chiều dài chân giải phẫu liên quan đến tính phổ biến, độ lớn, tác động và ý nghĩa lâm sàng. Phần II xem xét "chân ngắn" chức năng bao gồm các mối quan hệ giải phẫu-chức năng, và cung cấp một phác thảo cho việc ra quyết đ... hiện toàn bộ
Bắt nạt và danh tính xã hội: Ảnh hưởng của các quy tắc nhóm và mối đe dọa về sự khác biệt đối với thái độ về việc bắt nạt Dịch bởi AI
British Journal of Developmental Psychology - Tập 22 Số 1 - Trang 19-35 - 2004
Dựa trên lý thuyết danh tính xã hội (Tajfel & Turner, 1979), một cuộc thí nghiệm đã được thực hiện để xác định mức độ mà thái độ của trẻ em đối với việc bắt nạt có thể được điều chỉnh bởi các quy tắc trong nhóm và mối đe dọa về sự khác biệt của nhóm. Nghiên cứu đã điều tra phản ứng của 120 học sinh nam ở độ tuổi 10-13 từ năm trường tiểu học. Trẻ em đã đọc một câu chuyện về một nhóm phổ biến và một... hiện toàn bộ
The Cornubian Batholith: an Example of Magmatic Fractionation on a Crustal Scale
Resource Geology - Tập 56 Số 3 - Trang 203-244 - 2006
Sự khác biệt giới tính và hỗ trợ xã hội: Các yếu tố trung gian hay yếu tố điều chỉnh giữa nạn nhân bị bắt nạt và cảm giác trầm cảm? Dịch bởi AI
Psychology in the Schools - Tập 48 Số 8 - Trang 800-814 - 2011
Tóm tắtBằng cách sử dụng các bảng câu hỏi tự báo cáo, một cuộc khảo sát giữa 606 trẻ em tiểu học Hà Lan trong độ tuổi từ 10 đến 12 tuổi đã kiểm tra các mối quan hệ giữa hỗ trợ xã hội, giới tính, nạn nhân bị bắt nạt, và cảm giác trầm cảm. Các phân tích hồi quy phân bậc đã xác nhận rằng những nạn nhân và những trẻ vừa là nạn nhân vừa là kẻ bắt nạt sẽ báo cáo nhiều cảm giác trầm cảm hơn so với những ... hiện toàn bộ
#nạn nhân bị bắt nạt #hỗ trợ xã hội #cảm giác trầm cảm #khác biệt giới tính
Time-series measurements of macrobenthos abundance and sediment bioturbation intensity on a flood-dominated shelf
Progress in Oceanography - Tập 71 Số 1 - Trang 88-122 - 2006
Bất bình đẳng trong việc tiếp cận và chất lượng dịch vụ chăm sóc trước sinh: Phân tích từ 63 quốc gia thu nhập thấp và trung bình sử dụng chỉ số phủ sóng được xác định nội dung ANCq Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2021
Tóm tắt Nền tảng Chăm sóc trước sinh (ANC) là một can thiệp thiết yếu liên quan đến việc giảm tỷ lệ bệnh tật và tử vong ở mẹ và trẻ sơ sinh. Tuy nhiên, các bằng chứng cho thấy sự bất bình đẳng đáng kể trong sức khỏe mẹ và trẻ, chủ yếu ở các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình (LMICs). Chúng tôi đặt mục tiêu thực hiện một phân tích toàn cầu về bất bình đẳng kinh tế xã hội trong ANC, sử dụng các... hiện toàn bộ
#Chăm sóc trước sinh #bất bình đẳng kinh tế xã hội #ANCq #khảo sát quốc gia #sức khoẻ mẹ và trẻ em
Tổng số: 172   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10